Dòng tiền
Màn hình Báo cáo dòng tiền trong Resident giúp chủ nhà, nhà quản lý theo dõi doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo từng tháng, từng quý và cả năm. Ngoài ra, hệ thống còn phân loại chi tiết theo từng hạng mục (tiền nhà, điện, nước, vệ sinh, mạng, phí quản lý…), hỗ trợ việc quản lý tài chính minh bạch và chính xác.
Lợi ích của báo cáo
- 📊 Trực quan hóa dữ liệu: Biểu đồ cột và đường giúp nhanh chóng nắm bắt xu hướng thu chi
- 💰 Phân tích lợi nhuận: Theo dõi lợi nhuận theo tháng, quý, năm để đánh giá hiệu quả kinh doanh
- 🔍 Chi tiết theo hạng mục: Biết rõ từng khoản thu chi để tối ưu hóa chi phí
- 📈 So sánh theo thời gian: Đánh giá xu hướng tăng trưởng và xác định vấn đề kịp thời
Báo cáo dòng tiền là công cụ quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp và đưa ra quyết định chiến lược.
1. Các thành phần chính trên màn hình
1.1. Biểu đồ dòng tiền thu chi thực tế
Biểu đồ kết hợp cột và đường thể hiện:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Cột xanh lá | Tổng thu (doanh thu) theo tháng |
| Cột cam | Tổng chi (chi phí) theo tháng |
| Đường xanh đậm | Chênh lệch (lợi nhuận) theo tháng |
Cách đọc biểu đồ:
- Cột xanh cao hơn cột cam: Lợi nhuận (đường chênh lệch dương)
- Cột cam cao hơn cột xanh: Thua lỗ (đường chênh lệch âm)
- Đường chênh lệch đi lên: Lợi nhuận tăng dần
- Đường chênh lệch đi xuống: Lợi nhuận giảm hoặc lỗ tăng
Biểu đồ giúp bạn nhanh chóng phát hiện:
- Tháng nào có lợi nhuận cao nhất/thấp nhất
- Xu hướng tăng/giảm của doanh thu và chi phí
- Các tháng bất thường cần xem xét kỹ
1.2. Bảng thu chi theo tháng và quý
Bảng tổng hợp số liệu theo 2 cách nhìn:
Theo quý:
| Chỉ số | Mô tả |
|---|---|
| Quý 1 (T1-T3) | Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận 3 tháng đầu năm |
| Quý 2 (T4-T6) | Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận 3 tháng giữa năm |
| Quý 3 (T7-T9) | Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận 3 tháng cuối hè |
| Quý 4 (T10-T12) | Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận 3 tháng cuối năm |
Theo tháng:
Hiển thị chi tiết số liệu từng tháng 1-12 với các cột:
- Doanh thu: Tổng tiền thu trong tháng
- Chi phí: Tổng tiền chi trong tháng
- Lợi nhuận: Doanh thu - Chi phí
Cột “Cả năm”:
Tổng hợp toàn bộ số liệu của 12 tháng:
- Tổng doanh thu năm
- Tổng chi phí năm
- Lợi nhuận năm
Công thức tính:
Lợi nhuận = Doanh thu - Chi phí
Tỷ suất lợi nhuận = (Lợi nhuận / Doanh thu) × 100%Ví dụ tháng 11:
- Doanh thu: 500.000.000 đ
- Chi phí: 320.000.000 đ
- Lợi nhuận: 500tr - 320tr = 180.000.000 đ
- Tỷ suất LN: 180tr / 500tr × 100% = 36%
1.3. Bảng thu chi theo tháng và phân loại
Bảng chi tiết theo từng hạng mục thu/chi với cấu trúc:
Các hạng mục phổ biến:
| Hạng mục | Thu | Chi |
|---|---|---|
| Tiền nhà | Tiền thuê từ khách | Không có |
| Tiền điện | Thu từ khách | Chi trả cho điện lực |
| Tiền nước | Thu từ khách | Chi trả cho cấp nước |
| Tiền vệ sinh | Thu từ khách | Chi trả dịch vụ vệ sinh |
| Tiền mạng | Thu từ khách | Chi trả nhà mạng |
| Phí quản lý | Thu từ khách | Chi phí vận hành |
| Bảo trì | Không có | Chi phí sửa chữa |
| Lương | Không có | Chi trả nhân viên |
Cách hiển thị:
Mỗi hạng mục có 2 dòng:
- Dòng 1 - Thu: Số tiền thu được từ khách theo tháng
- Dòng 2 - Chi: Số tiền chi ra cho nhà cung cấp theo tháng
Ví dụ hạng mục Tiền điện:
| Hạng mục | T1 | T2 | T3 | … | T12 | Cả năm |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tiền điện - Thu | 50tr | 48tr | 52tr | … | 55tr | 600tr |
| Tiền điện - Chi | 35tr | 33tr | 36tr | … | 38tr | 420tr |
| Chênh lệch | +15tr | +15tr | +16tr | … | +17tr | +180tr |
Chênh lệch dương cho thấy hạng mục đó đang có lãi (thu > chi). Đây là nguồn lợi nhuận quan trọng ngoài tiền thuê nhà.
2. Phân tích dòng tiền
2.1. Các chỉ số quan trọng
1. Tỷ suất lợi nhuận gộp
Tỷ suất LN gộp = (Lợi nhuận / Doanh thu) × 100%Đánh giá:
- > 40%: Rất tốt - Kinh doanh hiệu quả cao
- 30-40%: Tốt - Mức độ hợp lý
- 20-30%: Trung bình - Cần tối ưu chi phí
- 10-20%: Thấp - Cần xem xét lại mô hình
- < 10%: Rất thấp - Nguy cơ thua lỗ
2. Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Tốc độ tăng trưởng = [(DT tháng này - DT tháng trước) / DT tháng trước] × 100%Ví dụ:
- Doanh thu T10: 450 triệu
- Doanh thu T11: 500 triệu
- Tăng trưởng: (500tr - 450tr) / 450tr × 100% = 11.1%
3. Tỷ lệ chi phí vận hành
Tỷ lệ chi phí = (Chi phí / Doanh thu) × 100%Đánh giá:
- < 50%: Rất tốt - Chi phí thấp
- 50-60%: Tốt - Mức độ hợp lý
- 60-70%: Trung bình - Cần kiểm soát
- 70-80%: Cao - Cần giảm ngay
- > 80%: Rất cao - Nguy cơ thua lỗ
3. Lọc dữ liệu báo cáo
Để lọc dữ liệu báo cáo:
Cách thực hiện:
Click vào biểu tượng Lọc dữ liệu (dấu 3 gạch màu đen) → Chọn tiêu chí lọc → Nhấn Áp dụng.

Các tiêu chí lọc:
| Tiêu chí | Mô tả |
|---|---|
| Năm | Chọn năm muốn xem báo cáo |
| Khu vực | Lọc theo khu vực quản lý |
| Tòa nhà | Lọc theo tòa nhà cụ thể |
| Hiển thị | Chọn xem theo tháng hoặc quý |
| Hạng mục | Chọn hạng mục thu chi cụ thể |
Lọc theo Tòa nhà giúp bạn so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các tòa nhà để tối ưu hóa chiến lược đầu tư.
Phân tích theo hạng mục
Tiền nhà
Tiền nhà (Tiền thuê)
Đặc điểm:
- Nguồn doanh thu chính (70-80% tổng doanh thu)
- Ổn định, có thể dự đoán được
- Phụ thuộc vào tỷ lệ lấp đầy
Phân tích:
1. Doanh thu tiền nhà kỳ vọng
DT kỳ vọng = Số phòng × Giá thuê TB × Tỷ lệ lấp đầyVí dụ:
- Tổng số phòng: 100
- Giá thuê TB: 5 triệu/phòng/tháng
- Tỷ lệ lấp đầy: 92%
- DT kỳ vọng = 100 × 5tr × 92% = 460 triệu
2. Phân tích chênh lệch
| Tình huống | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|
| Thực tế < Kỳ vọng | Tỷ lệ lấp đầy thấp | Tăng marketing, giảm giá |
| Giá thực tế thấp hơn | Điều chỉnh giá, nâng cấp | |
| Nợ đọng nhiều | Đôn đốc thu nợ, sàng lọc khách | |
| Thực tế > Kỳ vọng | Tỷ lệ lấp đầy cao | Tốt - Duy trì |
| Giá tăng | Tốt - Đánh giá thị trường | |
| Thu nợ tháng trước | Tạm thời - Theo dõi |
3. Tối ưu doanh thu tiền nhà
Tăng tỷ lệ lấp đầy:
- Marketing hiệu quả
- Giá cả cạnh tranh
- Dịch vụ chất lượng
- Ưu đãi cho thuê dài hạn
Tăng giá thuê:
- Nâng cấp cơ sở vật chất
- Thêm tiện ích
- Cải thiện dịch vụ
- Tận dụng thời điểm cao điểm
Giảm nợ đọng:
- Nhắc nhở trước hạn
- Phạt chậm trễ
- Yêu cầu cọc cao hơn
- Sàng lọc khách kỹ
Doanh thu tiền nhà giảm > 10% so với tháng trước là tín hiệu cảnh báo nghiêm trọng. Cần kiểm tra ngay tỷ lệ lấp đầy và tình trạng nợ.
Chiến lược tối ưu dòng tiền
1. Tăng doanh thu
A. Tối ưu giá thuê
Phân tích thị trường:
- Khảo sát giá đối thủ
- Đánh giá vị trí
- Xem xét tiện ích
- Đưa ra mức giá cạnh tranh
Dynamic pricing:
- Tăng giá mùa cao điểm (T8-T10)
- Giảm giá mùa thấp điểm (T1-T3)
- Ưu đãi thuê dài hạn
- Giảm giá nếu trống lâu
B. Tăng tỷ lệ lấp đầy
Marketing đa kênh:
- Facebook, Zalo, Instagram
- Phongtro123, Chotot, Batdongsan
- Treo banner tại khu vực
- Giới thiệu qua khách cũ
Cải thiện dịch vụ:
- Nâng cấp cơ sở vật chất
- Thêm tiện ích
- Phản hồi nhanh
- Thái độ thân thiện
C. Tăng thu từ dịch vụ
Đa dạng dịch vụ:
- Giặt ủi
- Ăn sáng
- Gửi xe
- Phòng gym/game
Tối ưu giá:
- Gói combo hấp dẫn
- Ưu đãi dùng lâu dài
- Cross-sell dịch vụ
2. Giảm chi phí
A. Tiết kiệm năng lượng
- Đèn LED: Giảm 50-70% điện
- Máy lạnh inverter: Giảm 30-40%
- Bình nước nóng mặt trời
- Thiết bị tiết kiệm nước
B. Tối ưu nhân sự
- Đa nhiệm: 1 người nhiều việc
- Part-time: Thuê theo giờ/ca
- Outsource: Thuê ngoài công việc phụ
- Tự động hóa: Giảm công việc thủ công
C. Kiểm soát chi tiêu
- Lập ngân sách chi tiết
- Phê duyệt trước khi chi
- So sánh giá nhà cung cấp
- Đàm phán hợp đồng tốt
3. Quản lý dòng tiền
A. Theo dõi chặt chẽ
- Cập nhật hàng ngày
- Báo cáo hàng tuần
- Phân tích hàng tháng
- Lập kế hoạch hàng quý
B. Dự báo dòng tiền
Dòng tiền tháng sau = Số dư hiện tại + Thu dự kiến - Chi dự kiếnVí dụ:
- Số dư hiện tại: 100 triệu
- Thu dự kiến T12: 500 triệu
- Chi dự kiến T12: 350 triệu
- Dòng tiền cuối T12: 100tr + 500tr - 350tr = 250 triệu
C. Dự phòng rủi ro
- Quỹ dự phòng: 3-6 tháng chi phí
- Bảo hiểm tài sản
- Hợp đồng dài hạn với khách
- Đa dạng nguồn thu
Tips & Best Practices
Mẹo quản lý dòng tiền hiệu quả:
1. Theo dõi hàng ngày, phân tích hàng tháng
- Cập nhật thu chi mỗi ngày
- Xem báo cáo dòng tiền mỗi tuần
- Phân tích sâu mỗi tháng
- Lập kế hoạch cho tháng tiếp theo
2. So sánh với kế hoạch
- Lập kế hoạch thu chi đầu tháng
- So sánh thực tế với kế hoạch
- Tìm nguyên nhân chênh lệch
- Điều chỉnh kế hoạch nếu cần
3. Phân tích theo hạng mục
- Xem chi tiết từng hạng mục
- Tìm hạng mục lãi/lỗ nhiều nhất
- Tối ưu hóa hạng mục lỗ
- Đầu tư vào hạng mục lãi
4. So sánh theo thời gian
- So với tháng trước
- So với cùng kỳ năm trước
- Xem xu hướng tăng/giảm
- Dự đoán cho tương lai
5. Đa dạng nguồn thu
- Không chỉ dựa vào tiền thuê
- Phát triển dịch vụ gia tăng
- Kinh doanh thêm mảng khác
- Giảm rủi ro phụ thuộc
6. Kiểm soát chi phí chặt
- Phê duyệt mọi khoản chi
- Yêu cầu chứng từ đầy đủ
- Đối chiếu định kỳ
- Phạt chi không có lý do
7. Dự phòng rủi ro
- Lập quỹ dự phòng 3-6 tháng
- Bảo hiểm tài sản
- Hợp đồng dài hạn
- Không mở rộng quá nhanh
8. Đầu tư phát triển
- Dành 10-20% lợi nhuận đầu tư
- Nâng cấp cơ sở vật chất
- Marketing thu hút khách
- Đào tạo nhân viên
Hỗ trợ
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về báo cáo dòng tiền, vui lòng liên hệ:
- Hotline: 0355.430.074
- Email: contact@resident.vn
Các trang liên quan
- Sổ quỹ theo ngày - Theo dõi thu chi hàng ngày
- Thu chi - Ghi nhận các giao dịch thu chi
- Hóa đơn - Quản lý hóa đơn thu tiền